Có 2 kết quả:

驗鈔器 yàn chāo qì ㄧㄢˋ ㄔㄠ ㄑㄧˋ验钞器 yàn chāo qì ㄧㄢˋ ㄔㄠ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

money counter and counterfeit detection machine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

money counter and counterfeit detection machine

Bình luận 0