Có 2 kết quả:
驗鈔器 yàn chāo qì ㄧㄢˋ ㄔㄠ ㄑㄧˋ • 验钞器 yàn chāo qì ㄧㄢˋ ㄔㄠ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
money counter and counterfeit detection machine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
money counter and counterfeit detection machine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0